Có 2 kết quả:
敬贈 jìng zèng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄥˋ • 敬赠 jìng zèng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to present respectfully
(2) with (sb's) compliments
(3) complimentary
(2) with (sb's) compliments
(3) complimentary
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to present respectfully
(2) with (sb's) compliments
(3) complimentary
(2) with (sb's) compliments
(3) complimentary
Bình luận 0